‘- Tốc độ in: 28/30 trang/phút (A4 / Letter), in 2 mặt tự động.
n
n- Độ phân giải: 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (tương đương).
n
n- Bộ nhớ: 256MB.
n
n- Chức năng in: In 2 mặt tự động và in qua mạng.
n
n- Giấy vào: Khay giấy cassette 250 tờ, khay đa mục đích 1 tờ.
n
n- Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Network, Moblie Printing.
n
n- Màn hình hiển thị: LCD 5 dòng.
n
n- Ngôn ngữ in: Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6.
n
n- Mực Catridge 051H (4,100 trang).
n
n- Công suất: 30.000 trang/tháng.
n
n- Kích thước: 371 x 404 x 225mm.
n
n- Trọng lượng: 7kg.
n
nĐặc tính kỹ thuật
n
Model | LBP161DN+ | |
In | ||
Phương thức in | In tia laser đơn sắc | |
Tốc độ in | A4 | 28 trang/phút |
Letter | 30 trang/phút | |
Độ phân giải khi in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 1.200 x 1.200 dpi (tương đương) | |
2.400 (tương đương) x 600 dpi | ||
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) | 15 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | A4 | Xấp xỉ 5,2 giây |
Letter | Xấp xỉ 5,1 giây | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | 2,0 giây hoặc ít hơn | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn | |
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động | A4, Legal, Letter, Executive, Foolscap, Indian Legal. | |
Xử lý giấy | ||
Lượng giấy nạp | Khay Cassette tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay Đa mục đích | 1 tờ | |
Lượng giấy nạp tối đa | 251 tờ | |
Lượng giấy xuất | 100 tờ (mặt úp xuống) | |
Kích cỡ giấy | Khay Cassette tiêu chuẩn | A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal |
Custom sizes (min 105.0 x 148.0mm to max 215.9 x 355.6mm) | ||
Khay Đa mục đích | A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card. | |
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL | ||
Custom sizes (min 76.2 x 127.0mm to max 215.9 x 355.6mm) | ||
Trọng lượng giấy | Khay Cassette tiêu chuẩn | 60 tới 163g/m² |
Khay Đa mục đích | 60 tới 163g/m² | |
Loại giấy in | Plain, Heavy, Label, Bond, Envelope | |
Kết nối & phần mềm | ||
Giao diện chuẩn | Có dây | High-Speed USB 2.0, 10Base-T / 100Base-TX |
Giao thức mạng | In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Bảo mật mạng | Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6), IP / Mac address filtering, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS |
Khả năng in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Windows® 10 Mobile. | |
Hệ điều hành tương thích | Microsoft® Windows® 10 (32, 64-bit), Windows® 8.1 (32, 64-bit), Windows® 8 (32, 64-bit), Windows® Server 2016 (64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32, 64-bit), Mac OS X(*2) 10.7.5 & hơn, Linux (*2) | |
Thông số chung | ||
Bộ nhớ thiết bị | 256MB | |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD 5 dòng | |
Kích thước | 371 x 404 x 225mm | |
Trọng lượng | 7kg | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa | 1.120W hoặc ít hơn |
Trong lúc hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 280W | |
Trong chế độ chờ (trung bình) | Xấp xỉ 3,4W | |
Trong chế độ nghỉ (trung bình) | Xấp xỉ 0,7W (USB / LAN) | |
Độ ồn | Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 56dB |
Công suất âm: 6,6B | ||
Trong chế độ chờ | Mức nén âm: Không nghe được (*4) | |
Công suất âm: Không nghe được | ||
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ | 10 – 30°C |
Độ ẩm | 20 – 80% RH (không ngưng tụ) | |
Yêu cầu nguồn điện | 220 – 240VAC (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | |
Mực in | Mực toner (Tiêu chuẩn) | Cartridge 051: 1.700 trang (Theo máy: 4.100 trang) |
Mực toner (Cao) | Cartridge 051H: 4.100 trang | |
Trống mực | Drum 051: 23.000 trang | |
Chu kỳ in hàng tháng | 30.000 trang |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in Laser CANON LBP161DN+”