– Tốc độ in: 30 trang/ phút (A4)/ 15 trang/ phút (A3).
– Thời gian in trang đầu tiên: 9.3 giây (khổ A4).
– Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
– Khổ giấy in: A3, B4, B4, B5, A5.
– Loại giấy: Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy dán nhãn, giấy bao thư, giấy in thiếp, giấy trong suốt.
– Kết nối cổng USB 2.0 tốc độ cao.
– Kết nối mạng: 10/100 Base-T Ethernet.
– Chu kỳ in hàng tháng: 50.000 trang.
– Màn hình LCD: 7 LED + 3 nút.
– Hỗ trợ hệ điều hành: Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 2003, Windows Server 2008, Mac OS 10.6.8 – 10.8.
– Nguồn điện: 220 – 240VAC, 50/6Hz.
– Kích thước: 514 x 463 x 282mm.
– Trọng lượng: 21kg.
Đặc tính kỹ thuật
In | ||
Phương pháp in | In laser đen trắng | |
Tốc độ in | 30 trang/phút (A4) / 15 trang/phút (A3) | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương), 2400 (tương đương) x 600dpi | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 17 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ ngủ) | 10 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 9.3 giây (A4) | |
Ngôn ngữ in | UFRII LT | |
Lề in | Lề trên, dưới, trái và phải 5mm (Khổ bao thư: 10mm) | |
In 2 mặt Tự động | Có Phụ kiện Tùy chọn Duplex Unit DU-D1 | |
Xử lý giấy | ||
Khay nạp giấy | Khay Cassette chuẩn: (định lượng 60 – 84g/m²) | 250 tờ |
Khay tay (định lượng 60 – 90g/m²) | 100 tờ | |
Khay chọn thêm PF-A1: n n(định lượng 60 – 74g/m²) |
550 tờ (tối đa 3 khay) | |
Công suất nạp giấy tối đa n n(định lượng 60 – 74g/m²) |
2.000 tờ | |
Khổ giấy | Khay Cassette chuẩn | A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal, Executive, Foolscap. Khổ chọn thêm: 210.0 – 297.0mm x 148.0 – 431.8mm |
Khay tay | A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal, Executive, Statement, Foolscap. Khổ chọn thêm: 76.2 – 312.0mm x 127.0 – 470.0mm. Chiều dài: 210.0 – 297.0mm x 470.1 – 1200mm | |
Khay chọn thêm PF-A1 | A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal, Executive, Statement, Foolscap. Khổ chọn thêm: 100.0 – 297.0mm x 182.0 – 431.8mm | |
Loại giấy in | Khay Cassette chuẩn/ Tùy chọn | Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy màu |
Khay tay | Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy màu, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư, Giấy in thiếp, Giấy trong suốt | |
Định lượng giấy | Khay Cassette chuẩn/ Tùy chọn | 60 – 120g/m² |
Khay tay | 60 – 199g/m² | |
Khay chọn thêm PF-A1 | 60 – 120g/m² | |
Khay nhả giấy | 250 tờ (giấy ra úp mặt xuống), 50 tờ (giấy ra ngửa mặt lên) | |
(Dựa trên giấy thường 90g/m²) | ||
Khả năng kết nối và phần mềm | ||
Giao diện tiêu chuẩn | USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet | |
Hệ điều hành tương thích | Windows Vista (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit), Windows 8 (32bit / 64bit), Windows 8.1 (32bit / 64bit), WindowsRT, Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Mac OS 10.6.8 – 10.8.x, Linux, Citrix | |
Bảo mật và các tính năng khác | ||
Bảo mật | SSL, lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, HTTPS, IPSEC | |
In Di động | Canon Print Business, Canon Print Service | |
Thông số kỹ thuật chung | ||
Bộ nhớ (RAM) | 128MB | |
Màn hình LCD | 7 LED + 3 Nút | |
Tiêu thụ điện | Tối đa | 1420W |
Khi đang vận hành | Xấp xỉ 550W (trung bình) | |
Khi ở chế độ chờ | Xấp xỉ 30W (trung bình) | |
Khi ở chế độ ngủ | Xấp xỉ 0.8W | |
Mức ồn | Khi đang vận hành | Mức công suất âm: 6.95B hoặc nhỏ hơn |
Mức nén âm (ở vị trí người đứng cạnh): 55dB | ||
Khi ở chế độ chờ | Mức công suất âm: Không nghe thấy | |
Mức nén âm: Không nghe thấy | ||
Nguồn điện | 220- 240VAC, 50 / 60Hz | |
Cartridge mực | Cartridge 333 | 10,000 trang |
Cartridge 333 H | 17,000 trang | |
Công suất in khuyến nghị hàng tháng | 2,000 – 5,000 trang | |
Chu kỳ hoạt động hàng tháng | Lên đến 50,000 trang | |
Kích thước (W x D x H) | 514 x 463 x 282mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 21.0 kg (khi không có cartridge) |
– Bảo hành: 12 tháng.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in Laser khổ A3 CANON imageCLASS LBP8100n”