Điện thoại IP không dây Grandstream GRP2615
–Điện thoại IP không dây cao cấp cho người dùng bận rộn phải xử lý nhiều cuộc gọi, cho doanh nghiệp, sử dụng dễ dàng, thiết kế hiện đại.
-Tính năng cổng Gigabit tối đa hóa tốc độ kết nối và chất lượng cuộc gọi.
-Sử dụng 10 đường Line cho 16 tài khoản SIP, 5 phím mềm lập trình XML.
-Màn hình màu hiển thị LCD 4.3 inch (480 x 272) TFT.
-Đàm thoại hội nghị 3 bên đồng thời.
-Hỗ trợ kết nối WiFi: Dual-band 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi (tần số 2.4Ghz & 5Ghz).
-Hỗ trợ Bluetooth kết nối tai nghe không dây
-Hỗ trợ 2 cổng mạng Gigabit 10/100/1000 Mbps.
-Hỗ trợ hệ thống quản lý thiết bị Granstream qua Cloud (GDMS).
-Cho phép quản lý qua Cloud.
-Quản lý điện thoại qua Cloud
-Cho phép kết nối bàn phím mở rộng quản lý trạng thái.
-Danh bạ 2000 số.
-Công nghệ âm thanh chuẩn OPUS mới nhất với chất lượng tuyệt vời.
-Hoàn toàn tương thích với các chuẩn mở.
-Chất lượng âm thanh HD Audio cho cả loa và tai nghe.
-Thiết bị di động để đồng bộ danh bạ, lịch và chuyển cuộc gọi.
-Chức năng phong phú (hiển thị số gọi đến, sổ địa chỉ, …).
-Cho phép tùy chọn nhạc chuông.
-Các tính năng và chức năng điện thoại chuẩn.
-Headset jack RJ9.
-Hỗ trợ kết nối bàn giám sát cuộc gọi Extension Module (GBX20).
-Các phím chức năng: Hold, transfer, forward, 3-way conference, call park, call pickup…
-Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-Hỗ trợ đa ngôn ngữ: English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, Chinese, Korean, Japanese.
-Kích thước: 243 x 210 x 82.3mm.
-Trọng lượng: 970g.
Đặc tính kỹ thuật
Protocols/Standards | SIP RFC3261, TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, HTTP/HTTPS, ARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, TELNET, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP, LDAP, TR-069, 802.1x, TLS, SRTP, IPV6 |
Network Interfaces | Dual switched auto-sensing 10/100/1000 Mbps Gigabit Ethernet ports with integrated PoE |
Bluetooth | Yes, integrated |
Wi-Fi | Yes, integrated dual-band Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac (2.4Ghz & 5Ghz) |
Graphic Display | 4.3 inch (480 x 272) TFT color LCD |
Voice Codecs and Capabilities | Support for G7.29A/B, G.711µ/a-law, G.726, G.722 (wide-band), G723, iLBC, OPUS, in-band and out-of-band DTMF(in audio, RFC2833, SIP INFO) |
Telephony Features | Hold, transfer, forward, 3-way conference, call park, call pickup, shared-callappearance (SCA)/bridged-line-appearance (BLA), downloadable phonebook (XML, LDAP, up to 2000 items), call waiting, call log(up to 2000 records), XML customization of screen, off-hook auto dial, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan, hot-desking, personalized music ringtones and music on hold, server redundancy and fail-over |
HD Audio | Yes, HD handset and speakerphone with support for wideband audio |
Extension Module | Yes (GBX20) |
Feature Keys | 10 line keys with up to 16 SIP accounts, 5 XML programmable context sensitive softkeys, 5 navigation/menu keys, 9 dedicated function keys for: MESSAGE (with LED indicator), TRANSFER, HOLD, HEADSET, MUTE, SEND/REDIAL, SPEAKERPHONE, VOL+, VOL |
Base Stand | Yes, 2 angle positions available, Wall Mountable |
QoS | Layer 2 QoS (802.1Q, 802.1P) and Layer 3 QoS (ToS, DiffServ, MPLS) |
Auxiliary Ports | RJ9 headset jack (allowing EHS with Plantronics headsets), USB |
Security | User and administrator level passwords, MD5 and MD5-sess based authentication, 256-bit AES encrypted configuration file, SRTP, TLS, 802.1x media access control, secure boot |
Multi-language | English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, Chinese, Korean, Japanese and more |
Upgrade/Provisioning | Firmware upgrade via FTP / TFTP / HTTP / HTTPS, mass provisioning with GDMS (Grandstream Device Management System), TR-069 or AES encrypted XML configuration file |
Power & Green Energy Efficiency | Universal power adapter included: |
Input: 100 – 240V; Output: +12VDC, 1A | |
Integrated Power-over-Ethernet (802.3af) | |
Max power consumption 6.3W (power adapter) or 7.4W (PoE) | |
Temperature and Humidity | Operation: 0°C to 40°C, Storage: -10°C to 60°C |
Humidity: 10% to 90% Non-condensing | |
Package Content | GRP2615 phone, handset with cord, phone stand, 12V power adapter, network cable, Quick Installation Guide, GPL license |
Compliance | FCC: Part 15 Class B; Part 15 Subpart C, 15.247; Part 15 Subpart E, 15.407; FCC Part 68 HACCE: EN 55032; EN 55035; EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; EN 62368-1; EN 301489-1; EN 301489-17; EN 300328; EN 301893; EN 62311RCM: AS/NZS CISPR32; AS/NZS 4268; AS/NZS 62368.1; AS/CA S004IC: ICES-003; CS-03; RSS-247; RSS-102 |
Dimension | 243 x 210 x 82.3mm |
Weight | 970g |
-Sản phẩm chính hãng Grandstream của Mỹ.
-Sản xuất tại Trung Quốc.
-Bảo hành: 12 tháng.